Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
月白 nguyệt bạch
1
/1
月白
nguyệt bạch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu trắng xanh ( như ánh trăng ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 9 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其九
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議
(
Đỗ Phủ
)
•
Lãnh Thuý đài - 冷翠臺
(
Jingak Hyesim
)
•
Quá Lã Côi dịch - 過呂瑰驛
(
Đinh Nho Hoàn
)
•
Tán Tuệ Trung thượng sĩ - 贊慧忠上士
(
Pháp Loa thiền sư
)
•
Thủ 36 - 首36
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tô Đông Pha du Xích Bích - 蘇東坡遊赤壁
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tống thái học sinh Nguyễn Hán Anh quy Hồng Châu - 送太學生阮漢英歸洪州
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Văn địch - 聞笛
(
Lê Trinh
)
•
Xuân đình lan điệu - 春庭蘭調
(
Hồ Xuân Hương
)
Bình luận
0